Có 2 kết quả:

正确 chính xác正確 chính xác

1/2

chính xác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chính xác, đúng đắn

Bình luận 0

chính xác [chánh xác]

phồn thể

Từ điển phổ thông

chính xác, đúng đắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật đúng, không sai.

Bình luận 0